Có tổng cộng: 58 tên tài liệu.Nguyễn Bích Ngọc | Hai Bà Trưng trong văn hoá Việt Nam: | 959.702 | NBN.HB | 2009 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.7021 | TBD.L11 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.7021 | TBD.L11 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.7021092 | TBD.L12 | 2016 |
Đỗ Văn Ninh | Quốc Tử Giám trí tuệ Việt: | 959.7023 | DVN.QT | 2010 |
| Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở: | 959.7023 | GHV.VL | 2008 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023 | NHK.L15 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.7023 | TBD.L14 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.7023 | TBD.L14 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023 | TNQT.L15 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.19 | 959.7023092 | LVN.L19 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.18 | 959.7023092 | NQC.L18 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.18 | 959.7023092 | NQC.L18 | 2016 |
Phạm Vũ Toản | Lý Thường Kiệt (1019-1105): | 959.7023092 | PVT.LT | 2013 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.19 | 959.7023092 | TBD.L19 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.16 | 959.7023092 | TNQT.L16 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.17 | 959.7023092 | TNQT.L17 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.21 | 959.7024 | NDH.L21 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.23 | 959.7024 | NHK.L23 | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.27 | 959.7024 | NQV.L27 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.22 | 959.7024 | NTT.L22 | 2014 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.24 | 959.7024 | TBD.L24 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.24 | 959.7024 | TBD.L24 | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.23 | 959.7024 | TNQT.L23 | 2009 |
| Trần Nhân Tông: Truyện tranh | 959.7024092 | LPL.TN | 2016 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.25 | 959.7024092 | TNQT.L25 | 2015 |
Kim Khánh | Ngô Quyền: Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học | 959.70240922 | KK.NQ | 2008 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: Bộ dày. T.6 | 959.7025 | LPH.L6 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.39 | 959.70251 | NQC.L39 | 2015 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.29 | 959.70251 | TBD.L29 | 2015 |