Có tổng cộng: 41 tên tài liệu.Lê Phương Nga | Ôn tập kiểm tra đánh giá tiếng Việt 5: Theo chuẩn kiến thức kĩ năng. T.1 | 400 | 5LPN.Ô1 | |
Tạ Đức Hiền | Để học tốt văn tiếng Việt 5 Tiểu học: | 400 | 5TDH.DH | 2006 |
| Louis Braille: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ | 411.092 | KM.LB | 2019 |
| Long man Word Wise Dictionary: | 423 | .LM | 2005 |
| Long Man Essential Activator: | 423 | .LM | 2006 |
Diana Lea | Oxford Learner's Thesaurus: A dictionary of synonyms | 423 | DL.OL | |
| Từ điển Anh- Việt: = English - Vietnamese dictionary | 423 | KV.TD | 2010 |
Mạnh Tường | Từ điển Anh Việt: =VietNamese- English Dictionary | 423 | MT.TD | 2009 |
| Tiếng Anh 1: I-Learn smart start: Workbook | 428 | 1NTNQ.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 2NTNQ.TA | 2023 |
| Tiếng Anh2: I-Learn smart start: Workbook | 428 | 2NTNQ.TA | 2023 |
| Tiếng Anh 1: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 3HTM.TA | 2022 |
| Tiếng Anh 3: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 3HTM.TA | 2023 |
Huỳnh Thị Ái Nguyên | Vở bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh lớp 5: Dùng kèm Let's learn English | 428 | 5HTAN.VB | 2010 |
Nguyễn Lực | Thành ngữ Tiếng Việt: | 495 | NL.TN | 2009 |
Đào Duy Anh | Hán Việt từ điển: | 495.17 | DDA.HV | 2005 |
Trương Văn Giới | Từ điển Hán Việt hiện đại: | 495.17 | NTN.TD | 2001 |
Nguyễn Trọng Lượng | Cẩm nang chính tả và từ ngữ Hán - Việt: Nguyễn Trọng Lượng sưu tầm và biên soạn | 495.9 | NTL.CN | 2009 |
Lê, Phương Liên | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng việt 2: | 495.922 | 2LPL.CD | 2011 |
| Hướng dẫn học tiếng Việt tiểu học 2: . T.1 | 495.922 | 2NTKD.H1 | 2007 |
Hoàng Phê | Từ điển chính tả: | 495.922 | HP.TD | |
Phạm Lê Liên | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.922 | PLL.TD | 2016 |
Bùi, Việt Phương | Từ điển đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92203 | BVP.TD | 2010 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2007 |
| Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2011 |
| Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2012 |
Thành Yến | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | .TD | 2013 |
Song Dương | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | .TD | 2013 |
| Từ điển tiếng Việt: 41420 mục từ | 495.9223 | BKV.TD | 1992 |
Hoàng Phê | Từ điển vần: | 495.9223 | HP.TD | 1996 |