Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Lê, Phương Liên | Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng việt 2: | 495.922 | 2LPL.CD | 2011 |
| Hướng dẫn học tiếng Việt tiểu học 2: . T.1 | 495.922 | 2NTKD.H1 | 2007 |
Hoàng Phê | Từ điển chính tả: | 495.922 | HP.TD | |
Phạm Lê Liên | Từ điển tiếng Việt thông dụng: | 495.922 | PLL.TD | 2016 |
Bùi, Việt Phương | Từ điển đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.92203 | BVP.TD | 2010 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2007 |
| Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2011 |
| Từ điển Tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2012 |
Thành Yến | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | .TD | 2013 |
Song Dương | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | .TD | 2013 |
| Từ điển tiếng Việt: 41420 mục từ | 495.9223 | BKV.TD | 1992 |
Hoàng Phê | Từ điển vần: | 495.9223 | HP.TD | 1996 |
Hùng Thắng | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | HT.TD | 2012 |
Hùng Thắng | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh, sinh viên | 495.9223 | HT.TD | 2014 |
Trần Hằng | Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | HTQH.TD | 2019 |
Kỳ Duyên | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | KD.TD | 2012 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh tiểu học: | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Nguyễn Hoàng | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: | 495.9223 | NH.TD | 2021 |
Nguyễn Minh Thông | Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh tiểu học | 495.9223 | NMT.TD | 2010 |
Vũ Xuân Lương | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2009 |
Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa tiếng Việt: | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |
| Từ điển từ láy dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |
Nguyễn Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh: | 495.9223 | NTL.TD | 2010 |