Có tổng cộng: 151 tên tài liệu. | Tự nhiên và xã hội 1: | 372.3 | 1.TN | 2021 |
| Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1.VB | 2020 |
ĐỖ XUÂN HỘI | Tự nhiên xã hội 1: | 372.3 | 1DXH.TN | 2020 |
MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1MST.TN | 2020 |
MAI SỸ TUẤN | Tự nhiên xã hội 1: | 372.3 | 1MST.TN | 2021 |
MAI SỸ TUẤN | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1: | 372.3 | 1MST.VB | 2021 |
| Tự nhiên và xã hội 1: | 372.3 | 1PHL.TN | 2020 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1PHL.TN | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1VVH.TN | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1VVH.VB | 2021 |
| Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo khoa | 372.3 | 2BPN.TN | 2021` |
Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên | 372.3 | 2VVH.TN | 2021 |
Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2VVH.TN | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2VVH.TN | 2023 |
Vũ Văn Hùng | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2VVH.VB | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 3: | 372.3 | 3DTH.TN | 2023 |
| Tự nhiên và xã hội 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 | 372.3 | 3PTH.TN | 2023 |
| Tự nhiên và Xã hội 3: | 372.3 | 3TTTH.TN | 2022 |
| Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên | 372.3 | 3VVH.TN | 2022 |
Lê Anh Vinh | Giáo dục STEM lớp 4: | 372.3 | 4NTLA.GD | 2020 |
| Giáo dục STEM lớp 5: | 372.3 | 5LAV.GD | 2024 |
| Giáo trình phương pháp dạy học các môn học về tự nhiên và xã hội: Dùng cho đào tạo Cử nhân ngành Giáo dục Tiểu học | 372.3 | NTH.GT | 2017 |
| Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3044 | 1.TN | 2020 |
Mai Sỹ Tuấn | Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội: | 372.3044 | MST.DH | 2018 |
| Hành trang công dân số lớp 1: | 372.34 | 1TTT.HT | 2024 |
| Hành trang công dân số lớp 2: | 372.34 | 2TTT.HT | 2024 |
Hồ Sĩ Đàm | Bài tập tin học 3: | 372.34 | 3HSD.BT | 2022 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 3: | 372.34 | 3HSD.TH | 2022 |
| Tin học 3: | 372.34 | 3NCC.TH | 2023 |
| Hành trang công dân số 3: | 372.34 | 3TTT.HT | 2024 |