|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Hiển | Bùi Hiển tuyển tập: | 895.92233 | BH.BH | 2012 |
Đan Thành | Tìm ma: Tập truyện ngắn | 895.922332 | DT.TM | 2002 |
Nam Cao | Chí Phèo và những truyện ngắn khác: | 895.922332 | NC.CP | 2015 |
Nam Cao | Tuyển tập Nam Cao: | 895.922332 | NC.TT | 2016 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.922332 | ND.TK | 2014 |
Nguyên Hồng | Bỉ vỏ: | 895.922332 | NH.BV | 2018 |
Ngô Tất Tố | Ngô Tất Tố tuyển tập: | 895.922332 | NTT.NT | 2016 |
Nguyễn Viết Hùng | Truyện cười dí dỏm: | 895.922332 | NVH.TC | 2010 |
Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường: Tuyển tập bút ký, phóng sự | 895.922332 | TL.HN | 2005 |
Thạch Lam | Thạch Lam: Truyện ngắn và ký | 895.922332 | TL.TL | 2008 |
Thạch Lam | Thạch Lam - Tiểu thuyết Ngày mới và Hà Nội 36 phố phường: | 895.922332 | TL.TL | 2017 |
Thạch Lam | Thạch Lam tuyển tập: | 895.922332 | TL.TL | 2019 |
Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tuyển tập: | 895.922332 | VTP.VT | 2018 |
Kim Lân | Kim Lân tuyển tập: | 895.922334 | KL.KL | 2017 |
Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: | 895.922334 | NH.NN | 2008 |
Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | 895.922334 | NNA.TT | 2015 |
Quốc Chấn | Thần đồng xưa ở Việt Nam: | 895.922334 | QC.TD | 2006 |
Tô Hoài | Chuyện cũ Hà Nội: . T.1 | 895.922334 | TH.C1 | 2009 |
Tô Hoài | Chuyện cũ Hà Nội: . T.2 | 895.922334 | TH.C2 | 2007 |
Tô Hoài | Chuyện cũ Hà Nội: . T.2 | 895.922334 | TH.C2 | 2009 |
Thanh Tịnh | Quê mẹ: Truyện ngắn | 895.922334 | TT.QM | 2002 |
Vũ Tú Nam | Vũ Tú Nam: Những truyện hay viết cho thiếu nhi | 895.922334 | VTN.VT | 2014 |
Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng: Cơm thầy cơm cô và những truyện khác: | 895.922334 | VTP.VT | 2017 |
Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo: Tập truyện dài | 895.922334 | VTXH.CH | 2010 |
Võ Thị Xuân Hà | Chuyện ở rừng sồi: Tập truyện dài | 895.922334 | VTXH.CÔ | 2010 |
Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu: | 895.92233408 | NTV.NN | 2008 | |
Hai nhà nghề: | 895.92233408 | TH.HN | 2009 |